Van cổng (Hãng AVK Đan Mạch)

Đang tải trang

Việt An Enviro hiện là đại lý ủy quyền của hãng van AVK – Đan Mạch.

Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp chuyên cung cấp các loại van cổng cho các ứng dụng trong công nghiệp ngành nước.

1. Van cổng – Model 02/20

Đặc điểm: mặt tựa đàn hồi, ty chìm, nối bích

van-cong-avk-dan-mach-model-02-20Tiêu chuẩn:
– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2, BS 5150
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Chiều dài: EN 558-2 S3

Vật liệu:
– Thân, nắp van: Gang dẻo GGG-50
– Đĩa: Gang dẻo bọc cao su EPDM
– Trục: Thép không gỉ, tối thiểu 13% Cr.

Dải kích thước: 50-400

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

2. Van cổng – Model 01/70

Đặc điểm: mặt tựa đàn hồi, ty chìm, kết nối socket 2 đầu

van-cong-avk-dan-mach-model-10-70Kết nối ống: PE, uPVC

Tiêu chuẩn:

– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp: Gang dẻo GGG-50
– Đĩa: Gang dẻo bọc cao su EPDM
– Trục: Thép không gỉ, tối thiểu 13% Cr.

Dải kích thước: 40-300

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

3. Van cổng – Model 06/35

Đặc điểm: chốt hiển thị trạng thái đóng mở, mặt tựa đàn hồi, ty chìm, kết nối mặt bích 2 đầu

van-cong-avk-dan-mach-model-06-35Tiêu chuẩn:
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2
– Chiều dài: EN 558-2 S14

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp: Gang dẻo GGG-50
– Đĩa: Gang dẻo bọc cao su EPDM
– Trục: Thép không gỉ tối thiểu 13%Cr

Dải kích thước: 50-400

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

4. Van cổng – Model 01/80-003

Đặc điểm: mặt tựa đàn hồi, ty chìm, kết nối socket 2 đầu

van-cong-avk-dan-mach-model-01-80-003Kết nối ống: uPVC

Tiêu chuẩn:

– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp: Gang dẻo GGG-50
– Đĩa: Gang dẻo bọc cao su NBR
– Trục: Thép không gỉ, tối thiểu 13% Cr.

Dải kích thước: 40-300

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

5. Van cổng – Model 54/31 OS&Y

Đặc điểm: mặt tựa kim loại, ty nổi, kết nối mặt bích 2 đầu

van-cong-avk-dan-mach-model-54-31osyTiêu chuẩn:
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2
– Chiều dài: EN 558-2 S3

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp, đĩa: Gang dẻo GGG-50
– Trục: Thép không gỉ tối thiểu 13%Cr.

Dải kích thước: 350-1200

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

Specs

 

6. Van cổng – Model 06/30

Đặc điểm: mặt tựa đàn hồi, ty chìm, kết nối mặt bích 2 đầu

van-cong-avk-dan-mach-model-06-30Tiêu chuẩn:
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2
– Chiều dài: EN 558-2 S14

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp: Gang dẻo GGG-50
– Đĩa: Gang dẻo bọc cao su EPDM
– Trục: Thép không gỉ, tối thiểu 13% Cr.

Dải kích thước: 50-800

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

Specs

 

7. Van cổng – Model 06/89

Đặc điểm: mặt tựa đàn hồi, ty nổi, kết nối mặt bích 2 đầu

van-cong-avk-dan-mach-model-06-89Tiêu chuẩn:
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2
– Chiều dài: EN 558-2 S14

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp: Gang dẻo GGG-50
– Đĩa: Gang dẻo bọc cao su EPDM
– Trục: Thép không gỉ, tối thiểu 13% Cr.

Dải kích thước: 50-400

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

8. Van cổng – Model 15/42

Đặc điểm: mặt bích đỉnh để gắn actuator, mặt tựa đàn hồi, ty chìm, kết nối mặt bích 2 đầu

van-cong-avk-dan-mach-model-15-42Tiêu chuẩn:
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2
– Chiều dài: EN 558-2 S14

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp: Gang dẻo GGG-50
– Đĩa: Gang dẻo bọc cao su EPDM
– Trục: Thép không gỉ, tối thiểu 13% Cr.

Dải kích thước: 50-400

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

Specs

9. Van cổng – Model 21/46

Đặc điểm: mặt tựa đàn hồi, ty nổi, kết nối mặt bích 2 đầu

van-cong-avk-dan-mach-model-21-46Tiêu chuẩn:
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2
– Chiều dài: EN 558-2 S3

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp: Gang dẻo GGG-50
– Đĩa: Gang dẻo bọc cao su EPDM
– Trục: Thép không gỉ, 1.4021

Dải kích thước: 50-400

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

Specs

10. Van cổng – Model 21/50

Đặc điểm: mặt tựa đàn hồi, ty chìm, kết nối mặt bích 2 đầu

van-cong-avk-dan-mach-model-21-50Tiêu chuẩn:
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2
– Chiều dài: EN 558-2 S3

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp: Gang dẻo GGG-50
– Đĩa: Gang dẻo bọc cao su EPDM
– Trục: Thép không gỉ, 1.4021

Dải kích thước: 50-400

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

Specs

11. Van cổng – Model 21/60

Đặc điểm: mặt tựa đàn hồi, ty chìm, kết nối mặt bích 2 đầu

van-cong-avk-dan-mach-model-21-60Tiêu chuẩn:
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2
– Chiều dài: EN 558-2 S3

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp: Gang dẻo GGG-50
– Đĩa: Gang dẻo bọc cao su EPDM
– Trục: Thép không gỉ, 1.4021

Dải kích thước: 50-400

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 25

download-catalogue-icon

Datasheet

12. Van cổng – Model 21/78

Đặc điểm: mặt bích đỉnh để gắn actuator, mặt tựa đàn hồi, ty chìm, kết nối mặt bích 2 đầu

van-cong-avk-dan-mach-model-21-78Tiêu chuẩn:
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2
– Chiều dài: EN 558-2 S3

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp: Gang dẻo GGG-50
– Đĩa: Gang dẻo bọc cao su EPDM
– Trục: Thép không gỉ, tối thiểu 13%Cr.

Dải kích thước: 50-400

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

13. Van cổng – Model 21/88

Đặc điểm: mặt bích đỉnh để gắn actuator, mặt tựa đàn hồi, ty nổi, kết nối mặt bích 2 đầu

van-cong-avk-dan-mach-model-21-88Tiêu chuẩn:
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2
– Chiều dài: EN 558-2 S3

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp: Gang dẻo GGG-50
– Đĩa: Gang dẻo bọc cao su EPDM
– Trục: Thép không gỉ, tối thiểu 13%Cr.

Dải kích thước: 50-400

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

14. Van cổng – Model 26/00

Đặc điểm: tráng men, mặt tựa đàn hồi, ty nổi, kết nối mặt bích 2 đầu

van-cong-avk-dan-mach-model-26-00Tiêu chuẩn:
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2
– Chiều dài: EN 558-2 S14

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp: Gang dẻo GGG-50
– Đĩa: Gang dẻo bọc cao su EPDM
– Trục: Thép không gỉ, tối thiểu 13% Cr.

Dải kích thước: 40-400

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

15. Van cổng- Model 26/35

Đặc điểm: tráng men, mặt tựa đàn hồi, ty nổi, kết nối mặt bích 2 đầu

van-cong-avk-dan-mach-model-26-35Tiêu chuẩn:
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2
– Chiều dài: EN 558-2 S14

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp: Gang dẻo GGG-50
– Đĩa: Gang dẻo bọc cao su EPDM
– Trục: Thép không gỉ, AISI 316

Dải kích thước: 40-400

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

16. Van cổng – Model 36-80

Đặc điểm: mặt tựa đàn hồi, ty chìm, tích hợp sẵn ống nhựa PE 2 đầu

van-cong-avk-dan-mach-model-36-80Tiêu chuẩn:
– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp: Gang dẻo GGG-40
– Đĩa: Gang dẻo bọc cao su EPDM
– Trục: Thép không gỉ, tối thiểu 13%Cr.

Dải kích thước: 65-400

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 20

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

17. Van cổng – Model 37/46

Đặc điểm: mặt tựa kim loại, ty nổi, nối bích

van-cong-avk-dan-mach-model-37-46Tiêu chuẩn:
– Thiết kế: EN 1074 part 1&2
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Chiều dài: EN 558-2 S3

Vật liệu:
– Thân, nắp van: Gang dẻo GGG-50
– Đĩa: Gang dẻo GGG-50
– Trục: Thép không gỉ 1.4057
– Mặt tựa: Thép súng

Dải kích thước: 50-300

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

18. Van cổng – Model 37/50

Đặc điểm: mặt tựa kim loại, ty chìm kèm nắp chụp ty, nối bích

van-cong-avk-dan-mach-model-37-50Tiêu chuẩn:
– Thiết kế: EN 1074 part 1&2
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Chiều dài: EN 558-2 S3

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp: Gang dẻo GGG-50
– Đĩa: Gang dẻo GGG-50
– Trục: Thép không gỉ 1.4057
– Mặt tựa: Thép súng

Dải kích thước: 50-300

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

19. Van cổng – Model 37/80

Đặc điểm: mặt tựa kim loại, ty chìm kèm tay quay, nối bích

van-cong-avk-dan-mach-model-37-80Tiêu chuẩn:
– Thiết kế: EN 1074 part 1&2
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Chiều dài: EN 558-2 S19

Vật liệu:
– Thân, nắp van: Gang dẻo GGG-50
– Đĩa: Gang dẻo GGG-50
– Trục: Thép không gỉ 1.4057
– Mặt tựa: Thép súng

Dải kích thước: 50-300

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 25

download-catalogue-icon

Datasheet

20. Van cổng – Model 54/31

Đặc điểm: mặt tựa kim loại, ty chìm, nối mặt bích

van-cong-avk-dan-mach-model-54-31Tiêu chuẩn:
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2
– Chiều dài: EN 558-2 S3

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp, đĩa: Gang dẻo GGG-50
– Trục: Thép không gỉ tối thiểu 13%Cr.

Dải kích thước: 700-1200

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

Specs

 

21. Van cổng – Model 54/3132

Đặc điểm: mặt tựa kim loại, ty chìm, kết nối mặt bích 2 đầu

van-cong-avk-dan-mach-model-54-3132Tiêu chuẩn:
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2
– Chiều dài: EN 558-2 S3

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp, đĩa: Gang dẻo GGG-50
– Trục: Thép không gỉ 1.4057

Dải kích thước: 350-1800

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16

download-catalogue-icon

Datasheet

Specs

22. Van cổng – Model 55/66 (replaced for 55/70 )

Đặc điểm: mặt tựa kim loại, ty chìm, kết nối mặt bích 2 đầu

van-cong-avk-dan-mach-model-55-66Tiêu chuẩn:
– Mặt bích: EN1092 (ISO 7005-2)
– Thiết kế: EN 1074 part 1 & 2
– Chiều dài: EN 558-2 S3

Vật liệu:
– Thân, nắp chụp, đĩa: Gang dẻo GGG-50
– Trục: Thép không gỉ tối thiểu 13%Cr.

Dải kích thước: 450-600

Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70

Giới hạn áp suất làm việc: 16